Vinfast VF7 năm 2023 Mini Bus
VinFast VF 7 là mẫu SUV điện tiếp theo được VinFast giới thiệu, nằm trong phân khúc C-SUV đầy cạnh tranh. Với thiết kế độc đáo và các tính năng công nghệ cao, VF 7 hướng đến những khách hàng yêu thích sự mạnh mẽ, cá tính và mong muốn một trải nghiệm lái xe hiện đại.
Tổng quan về VinFast VF 7
-
Thiết kế: Được chắp bút bởi studio nổi tiếng Torino Design (Ý), VF 7 sở hữu phong cách thiết kế "Vũ trụ phi đối xứng" (Asymmetric Aerospace) đầy ấn tượng. Xe có thân hình thể thao, khỏe khoắn với những đường gân dập nổi mạnh mẽ và dải đèn LED hình chữ V đặc trưng. Nội thất xe được tối giản với một màn hình cảm ứng trung tâm lớn, vô lăng D-Cut thể thao, cùng không gian rộng rãi cho 5 chỗ ngồi.
-
Phân khúc: VF 7 được định vị trong phân khúc C-SUV, nơi có những đối thủ sừng sỏ như Mazda CX-5, Hyundai Tucson, Kia Sportage và Honda CR-V. Tuy nhiên, VinFast tự tin với lợi thế là xe thuần điện, mang lại trải nghiệm khác biệt và chi phí vận hành hấp dẫn.
Các phiên bản và thông số kỹ thuật
VinFast VF 7 được bán ra với hai phiên bản chính: Eco và Plus, mỗi phiên bản có những thông số khác nhau để phù hợp với nhu cầu của từng khách hàng.
Thông số | VF 7 Eco | VF 7 Plus |
Kích thước (DxRxC) | 4.545 x 1.890 x 1.635 mm | 4.545 x 1.890 x 1.635 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.840 mm | 2.840 mm |
Công suất tối đa | 130 kW (174 mã lực) | 260 kW (349 mã lực) |
Mô-men xoắn cực đại | 250 Nm | 500 Nm |
Dung lượng pin | 59,6 kWh | 75,3 kWh |
Quãng đường di chuyển (WLTP) | 450 km | 431 km |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Hai cầu (AWD) |
Cả hai phiên bản đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và nhiều tính năng hỗ trợ lái nâng cao (ADAS) khác.
Giá bán và chính sách tại Việt Nam
Giống như các mẫu xe điện khác của VinFast, VF 7 áp dụng chính sách bán xe không kèm pin hoặc kèm pin, giúp người dùng linh hoạt hơn về mặt tài chính.
-
Giá xe kèm pin:
-
VF 7 Eco: Khoảng 799 triệu đồng.
-
VF 7 Plus: Khoảng 949 triệu đồng (trần thép) hoặc 969 triệu đồng (trần kính).
-
Với chính sách thuê pin, giá xe sẽ thấp hơn đáng kể, giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu. Xe cũng được hưởng chính sách miễn 100% lệ phí trước bạ, làm tăng sức cạnh tranh so với các đối thủ chạy xăng.
VinFast VF 7 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai muốn sở hữu một chiếc SUV điện mạnh mẽ, tiện nghi và đầy phong cách trong tầm giá dưới 1 tỷ đồng.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.